|
|
|
TÌNH HÌNH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH NĂM 2015
|
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | KTCT THUỶ LỢI VĨNH BẢO | | | | | | | | | | | | | | | Biểu 03 - Mẫu số 01 | | | | | | | | | | TÌNH HÌNH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH NĂM 2015 | (Ban hành kèm theo Thông tư số 158/2013/TT-BTC ngày 13/11/2013 của Bộ Tài chính) | | | | | | | | | | STT | Nội dung | Cùng kỳ năm 2013 | Cùng kỳ năm 2014 | Thực hiện năm 2015 | Biến động so với (tỷ lệ %) | Kế hoạch năm | Thực hiện kỳ | Cùng kỳ năm 2013 | Cùng kỳ năm 2014 | Kế hoạch năm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=4/1 | 6=4/2 | 7=4/3 | A | Chỉ tiêu sản xuất kinh doanh | | | | | | | | 1 | Sản lượng sản xuất sản phẩm chủ yếu ( ha ) | 26.830 | 26.722 | 26.367 | 26.367 | 98 | 99 | 100 | 2 | Sản lượng tiêu thụ sản phẩm chủ yếu ( ha ) | 26.830 | 26.722 | 26.367 | 26.367 | 98 | 99 | 100 | 3 | Tồn kho cuối kỳ | | | | | | | | B | Chỉ tiêu tài chính ( triệu đồng ) | | | | | | | | 1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 23.611,00 | 27.854,00 | 31.684,00 | 35.740,00 | 151 | 128 | 113 | 2 | Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | | | | | 3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 23.611,00 | 27.854,00 | 31.684,00 | 35.740,00 | 151 | 128 | 113 | 4 | Giá vốn hàng bán | 21.080,00 | 24.795,00 | 29.214,00 | 32.948,00 | 156 | 133 | 113 | 5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 2.531,00 | 3.059,00 | 2.470,00 | 2.792,00 | 110 | 91 | 113 | 6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 120,00 | 100,00 | 90,00 | 95,00 | 79 | 95 | 106 | 7 | Chi phí tài chính | 5,00 | | | | | | | 8 | Chi phí bán hàng | | | | | | | | 9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2.522,00 | 3.079,00 | 2.470,00 | 2.792,00 | 111 | 91 | 113 | 10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 123,00 | 80,00 | 90,00 | 95,00 | 77 | 119 | 106 | 11 | Thu nhập khác | 80,00 | 30,00 | 24,00 | 24,00 | 30 | 80 | | 12 | Chi phí khác | 34,00 | 9,00 | 10,00 | 10,00 | 29 | 111 | | 13 | Lợi nhuận khác | 46,00 | 21,00 | 14,00 | 14,00 | 30 | 67 | | 14 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 169,00 | 101,00 | 104,00 | 109,00 | 64 | 108 | 105 | 15 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | 49,00 | 22,00 | 22,90 | 24,00 | 49 | 109 | 105 | 16 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | | | | 17 | Lợi nhuận sau thuế TNDN | 120,00 | 79,00 | 81,10 | 85,00 | 71 | 108 | 105 | | | | | | | | | | CHỦ TỊCH KIÊM GIÁM ĐỐC | | | NGƯỜI LẬP BIỂU | (Ký, đóng dấu) | | | (Ký) | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Vũ Văn Lượng |
|
|